CryptoQuant User Guide
Ctrlk
  • 🔍What is CryptoQuant
    • giới thiệu
    • Kiến thức nền tảng
    • Our Product
  • 🎯QuickStart
    • Hướng dẫn dữ liệu 5 phút
    • Hướng dẫn tính năng 5 phút
  • 📊CryptoQuant Metrics
    • Thuật ngữ (Các luồng từ sàn Giao dịch)
    • Thuật ngữ (Thợ đào)
    • Thuật ngữ (UTxO)
    • Thuật ngữ (Thị trường)
    • Network Indicators
    • Thuật ngữ (Tiền ổn định)
    • Fund Data & Premium
      • Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)
      • Grayscale Ethereum Trust (ETHE)
      • Coinbase Premium
      • Chỉ số Korea Premium
      • Tỷ lệ Nguồn cung Ngân hàng
  • 🛠️Web3 Analytics Tool
    • Overview
    • Data Table Navigation
    • How to Use
  • 📌Reference
    • FAQ
    • Community Guidelines
    • Community Links
Powered by GitBook
On this page

Was this helpful?

  1. 📊CryptoQuant Metrics

Fund Data & Premium

Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)Grayscale Ethereum Trust (ETHE)Coinbase PremiumChỉ số Korea PremiumTỷ lệ Nguồn cung Ngân hàng
PreviousTỷ lệ Nguồn cung Tiền ổn định (SSR)NextGrayscale Bitcoin Trust (GBTC)

Last updated 2 years ago

Was this helpful?